Có 2 kết quả:
侧生动物 cè shēng dòng wù ㄘㄜˋ ㄕㄥ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ • 側生動物 cè shēng dòng wù ㄘㄜˋ ㄕㄥ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
cè shēng dòng wù ㄘㄜˋ ㄕㄥ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
parazoan (animal of the subkingdom Parazoa, mostly sponges)
Bình luận 0
cè shēng dòng wù ㄘㄜˋ ㄕㄥ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
parazoan (animal of the subkingdom Parazoa, mostly sponges)
Bình luận 0